Có 2 kết quả:

作业系统 zuò yè xì tǒng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ作業系統 zuò yè xì tǒng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

operating system

Từ điển Trung-Anh

operating system