Có 2 kết quả:
作业系统 zuò yè xì tǒng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 作業系統 zuò yè xì tǒng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
zuò yè xì tǒng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
operating system
Bình luận 0
zuò yè xì tǒng ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
operating system
Bình luận 0